Thảm Swing Interface
Số màu: 18 màu lựa chọn
Xuất xứ: Thái Lan
Độ dày: 5.5 mm
Kích thước: 50cm x 50cm
Loại sợi: Type 6.6 Nylon
Xuất xứ: Thượng Hải
Số màu: 16 màu lựa chọn
Loại đế: GlasBac®
Mẫu thảm tấm Basics Plus của thương hiệu interface được đánh giá là dòng cơ bản nhất với các tính chất nổi bật, về chất liệu cũng như độ dày và kích thước như:
Dòng thảm này chỉ có độ dày từ 5.0mm đến 5.5mm
Kích thước tấm 50cm x 50cm
Loại sợi được sử dụng ở đây là sợi Nylon 6.6 ( sợi cao cấp)
Màu sắc được pha trộn tạo sự trẻ chung, cho 16 màu sắc để chọn. Chứ không còn là đơn sắc như những dòng thảm thường thấy trên thị trường.
Basics Plus Flor Interface
Mẫu thảm Basics Plus có độ đàn hồi tốt nhất, chịu được sự mài mòn cao, đó chính là nằm ở loại sợi nylon 6.6 có khả năng chịu tới 175.000 giờ và chúng ta luôn chọn những sản phẩm tốt như vậy để lót sàn. Nhưng có một sự thực là sàn bền quá, lâu quá chúng ta cũng nhàm chán, muốn thay đổi nó trong vòng 5 năm đến 7 năm. vậy điều gì khiến chúng ta quyết định đó. Hay chọn những dòng sản phẩm thân thiện môi trường, có độ bền màu, và độ êm cao, và Thảm Tấm Basics Plus là một lựa chọn cho sàn của mình.
Tham Tam Basics Plus Flor Interface
Để đặt được thảm cũng như thi công thảm interface chúng ta cần có được sự quan tâm thông tin nhà đầu tư về mặt sàn và các điều kiện khác, chính xác hơn là mặt tài chính, chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách hàng những dòng Interface cao cấp hay bình thường để phù hợp với mức độ tài chính và hạn sử dụng của mình.
Chúng tôi luôn cam kết mọi yếu tố về chất lượng sản phẩm. Kĩ thuật thi công cũng như chế độ bảo hành cho Quý khách hàng dài hạn.
thảm tấm Basics Plus Flor Interface
Những thông tin sản phẩm hay còn gọi là Specification của dòng thảm tấm Interface Basics Plus
Product Specifications | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Product Number | 1073 | |||||||
Product Construction | Tufted Loop Pile | |||||||
Yarn / Fibre | BCF Nylon Type 6.6 - Recycled Content | |||||||
Yarn Manufacturer | Universal | |||||||
Colour System | 100% Solution Dyed | |||||||
Soil/Stain Protection | Protekt²® | |||||||
Preservative Protection | Intersept® | |||||||
Tufted Pile Weight | 16 oz/yd² ±10% | 534 g/m² ±10% | ||||||
Machine Gauge | 10th Gauge | |||||||
Stitches | 51/10cm | 13/in | ||||||
Pile Thickness | 2.5 mm ± 0.5mm | |||||||
Total Thickness | 5 mm ± 0.5mm | |||||||
Pile Density | 7,385 oz/yd³ ± 10% | |||||||
Size Description | 50cm X 50cm | |||||||
Backing Structure | GlasBac® |
Performance Specifications | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Area of Use | Commercial - Heavy Duty | |||||||
Stability - Delaminating | ASTM D3936 ≥ 2.5lbs/in | |||||||
ISO2551 ≤ 0.1% | ||||||||
ISO/PAS 18984 <0.2% | ||||||||
Stability - Dimensional Stability | BS ISO 2551 ≤ 0.2% | |||||||
ISO 2551 ≤ 0.1% | ||||||||
ISO/PAS 18984 < 0.2% | ||||||||
Stability - Tuft Bind | ASTM D1335 ≥ 8.0lbs | |||||||
ISO 4919 ≥ 30 Newtons | ||||||||
AS/NZS 2111.15 >30 Newtons | ||||||||
Wear - Castor Chair | BS-EN 985 r ≥ 2.4 | |||||||
ISO 4918 r ≥ 2.4 | ||||||||
Wear - Vetterman Drum | ISO 10361 ? 3 - 4 | |||||||
Colour Fastness to Light | AATCC 16E ≥ 4 | |||||||
ISO 105-B02 ≥ 4 - 5 | ||||||||
AS2001 1.4.21 . 3 | ||||||||
Colour Fastness to Rubbing and Crocking | AATCC 165 ≥ 4 | |||||||
ISO 105-X12 ≥ 4-5 | ||||||||
AS/NZS2111.19.1 >3 | ||||||||
Colour Fastness to Water | AATCC 107 ≥ 4 | |||||||
ISO105-E01 ≥ 4-5 | ||||||||
AS2001.4.21 ≥ 3 | ||||||||
Flammability - Methanamine Pill | BS6307/ISO 6925 Radius ≥ 7.6 | |||||||
Flammability - Radiant Panel | ASTM E648 Class 1 | |||||||
ASTm E648 Class 2 | ||||||||
ISO 9239-1 B1 | ||||||||
ISO 9239-1 B2 | ||||||||
Flammability - Smoke density | ASTM E662 Density < 450 | |||||||
ISO 9239-1 Density ≥ 750 | ||||||||
Antistatic | BS ISO 6356 ≤ 2.2Kv | |||||||
AATCC 134 < 3000 Volts | ||||||||
Antimicrobial Treatment | AATCC 171 Washed | |||||||
AATCC174 Parts 2 & 3 99% reduction. No mold 7 Days | ||||||||
ASTME-2471 Complete Inhibition |
Generic Tests | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acoustic - Nylon | Absorption Coefficient - NRC 0.0 - 0.2 | |||||||
Dynamic Loading | ISO 2094 ≥ 85 | |||||||
AS/NZS 2111.2 < 12.5% loss | ||||||||
Green Carpet (VOC) | ASTM D5116 Accredited | |||||||
ISO 10580 Accredited | ||||||||
Static Loading | ISO 015/3415 Thickness after 60 mins recovery >85% | |||||||
AS/NZS2111.13 < 6% Loss | ||||||||
Thermal Resistance | ASTM C518 R Value 0.5 |
Environmental Specifications | ||
---|---|---|
Recycled Content % | 45-57 | |
Other Environmental Claims | View Environmental Accreditations | |
Ingredients and Life Cycle Impacts | View our Environmental Product Declarations | |
End of Life | Carpet to Carpet Recycling |
Technical Information | ||
---|---|---|
Maintenance | View recommended Interface Maintenance guidelines online | |
Reclamation | View details on our ReEntry™ Program | |
Warranty | 15 Year Standard Warranty |
Số màu: 18 màu lựa chọn
Xuất xứ: Thái Lan
Số màu: 8 màu lựa chọn
Xuất xứ: Thái Lan
Số màu: 16 màu lựa chọn
Xuất xứ: Thượng Hải
Số màu: 4 màu lựa chọn
Xuất xứ: Thượng Hải